--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫu hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫu hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫu hệ
+ noun
matriarchy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mẫu hệ"
:
mẫu hệ
mưu hại
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
mẫu hệ
:
matriarchy
+
bàn ăn
:
Dining-table
+
bản vị
:
Standardbản vị bạcsilver standardbản vị vànggold standard
+
đa bào
:
pluricellular
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!